Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiến lập


établir; instaurer; instituer; fonder
Kiến lập quan hệ ngoại giao
établir des relations diplomatiques
Kiến lập một chế độ
instaurer un régime
Kiến lập một hội
fonder une société



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.